+ Physical characteristics - Đặc điểm sinh lý:
tall :cao
slim :mảnh dẻ
fat :béo
well-built :cường tráng
overweight :béo
short :thấp
medium height. :cao trung bình
thin :gầy
well-dressed :ăn mặc đẹp
smart : gọn gàng
good-looking :ưa nhìn
attractive :hấp dẫn
beautiful :đẹp
pretty :xinh
handsome :đẹp trai
ugly :xấu
old :già
young :trẻ
middle-aged :trung nien
bald :hói
bald-headed :đầu hói
beard :có râu
moustache :có ria
long hair :tóc dài
short hair :tóc ngắn
straight hair :tóc thẳng
curly hair :tóc xoăn
fair-haired :tóc sáng màu
blond-haired :tóc vàng
brown-haired
dark-haired :tóc sẫm màu
ginger-haired :tóc nâu sáng
blonde :tóc vàng
brunette :tóc nâu sẫm
redhead :tóc đỏ
tall :cao
slim :mảnh dẻ
fat :béo
well-built :cường tráng
overweight :béo
short :thấp
medium height. :cao trung bình
thin :gầy
well-dressed :ăn mặc đẹp
smart : gọn gàng
good-looking :ưa nhìn
attractive :hấp dẫn
beautiful :đẹp
pretty :xinh
handsome :đẹp trai
ugly :xấu
old :già
young :trẻ
middle-aged :trung nien
bald :hói
bald-headed :đầu hói
beard :có râu
moustache :có ria
long hair :tóc dài
short hair :tóc ngắn
straight hair :tóc thẳng
curly hair :tóc xoăn
fair-haired :tóc sáng màu
blond-haired :tóc vàng
brown-haired
dark-haired :tóc sẫm màu
ginger-haired :tóc nâu sáng
blonde :tóc vàng
brunette :tóc nâu sẫm
redhead :tóc đỏ
0 comments
Post a Comment